Có 2 kết quả:

加总 jiā zǒng ㄐㄧㄚ ㄗㄨㄥˇ加總 jiā zǒng ㄐㄧㄚ ㄗㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sum (result of addition)
(2) addition
(3) total
(4) to add up a number of items
(5) to accumulate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sum (result of addition)
(2) addition
(3) total
(4) to add up a number of items
(5) to accumulate

Bình luận 0